|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mối hà ng
![](img/dict/02C013DD.png) | [mối hà ng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Customer, patron, client | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mách mối hà ng cho một hãng buôn | | To recommend a trade firm to customers. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mất mối hà ng | | To lose customers. |
Customer, patron Mách mối hà ng cho một hãng buôn To recommend a trade firm to customers Mất mối hà ng To lose customers
|
|
|
|